Có 2 kết quả:
联系人 lián xì rén ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ ㄖㄣˊ • 聯繫人 lián xì rén ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
contact (person)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
contact (person)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0